000 | 00333nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bTR120S |
||
100 | _aTrần Sĩ Huệ | ||
245 |
_aGóp nhặt lời quê _cTrần Sĩ Huệ |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a239tr.; _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11476 _d11476 |