000 | 00560nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a005.133 _bM 103 H |
||
100 | _aMai Hà | ||
245 |
_aPascal: Lý thuyết, bài tập cơ bản và nâng cao , lời giải _cMai Hà chủ biên |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vân tải _c1995 |
||
300 |
_a324tr. _c20cm |
||
520 | _aGiới thiệu về Pascal với phầnLý thuyết, bài tập cơ bản và nâng cao , lời giải | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11463 _d11463 |