000 | 00422nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1145 _d1145 |
||
082 |
_a398.20959737 _bB510V |
||
100 | _aBùi Văn Cường | ||
245 |
_aTruyện cổ Liễu Đôi _cBùi Văn Cường |
||
260 |
_aH. _bThời đại _c2014 |
||
300 |
_a239tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aHà Nam | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện cổ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |