000 | 00425nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11439 _d11439 |
||
082 |
_a398.209597 _bTNR100S |
||
100 | _aInrasara | ||
245 |
_aSử thi Chăm _cInrasara, Phan Đăng Nhật _nQ.3 |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2014 |
||
300 |
_a429tr. _c21cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc chăm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aSử thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |