000 | 00393nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.59703 _bC101v |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aCác văn bản pháp luật về tài chính: _bHệ thống văn bản pháp luật về kinh tế/ _c. |
||
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia, _c1997 |
||
300 |
_a1328tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _a văn bảnpháp luật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11438 _d11438 |