000 | 00583nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11428 _d11428 |
||
082 |
_a306.09597 _bH 450 S |
||
100 | _aHồ Sĩ Vịnh | ||
245 |
_aVăn hóa vì con người _cHồ Sĩ Vịnh |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa; Tạp chí văn hóa nghệ thuật _c1993. |
||
300 | _a683tr. | ||
520 | _aĐề cập đến văn hóa và khoa học nghệ thuật; văn hóa và kinh tế. Trình bày đến văn hóa và tôn giáo-tín ngưỡng, văn hóa và đạo đức - thẩm mỹ | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aCon người | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |