000 | 00339nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.17 _bGi108tr |
||
100 | _a | ||
245 |
_aGiáo trình tân thực dụng Hán ngữ 1: Dành cho giáo viên _c |
||
260 |
_a[Kn]: _b[Knxb], _c[Knxb]. |
||
300 |
_a151 tr.; _c28 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aChữ Hán | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11398 _d11398 |