000 | 00404nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a531.11076 _bĐ450S |
||
100 | _aĐỗ Sanh | ||
245 |
_aBài tập cơ học _cĐỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng _nT.2: _pĐộng lực học |
||
250 | _aTái bản lần thứ 16 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2014 |
||
300 |
_a291tr.; _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVật lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c11381 _d11381 |