000 | 00414nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.9 _bB510TH |
||
100 | _aBùi Thị Hải Yến | ||
245 |
_aGiáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới _cBùi Thị Hải Yến |
||
250 | _aTái bản lần thứ 5 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2012 |
||
300 |
_a274tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aĐịa lý kinh tế | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11380 _d11380 |