000 | 00385nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.6 _bNH123CH |
||
100 | _aNhật Chiêu | ||
245 |
_aVăn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 _cNhật Chiêu |
||
250 | _aTái bản lần thứ 6 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2013 |
||
300 |
_a415tr.; _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11378 _d11378 |