000 | 00408nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a333.7 _bKH401h |
||
100 | _aLê Văn Khoa | ||
245 |
_aKhoa học môi trường _cLê Văn Khoa chủ biên, Hoàng Xuân Cơ, Nguyễn Văn Cư |
||
250 | _aTái bản lần thứ 9 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2012 |
||
300 |
_a362tr.; _c27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aMôi trường | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11377 _d11377 |