000 | 00389nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530 _bĐ450Đ |
||
100 | _aĐỗ Đình Thanh | ||
245 |
_aPhương pháp toán lí _cĐỗ Đình Thanh chủ biên, Vux vawn Hungf |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2013 |
||
300 |
_a318tr.; _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVật lý | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c11376 _d11376 |