000 | 00573nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11365 _d11365 |
||
082 |
_a495.9223 _bD561K |
||
100 | _aDương Kỳ Đức | ||
245 |
_aTừ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt _cDương Kỳ Đức _bDùng cho học sinh phổ thông các cấp |
||
260 |
_aH. _bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp _c1992 |
||
300 |
_a208 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ đồng nghĩa | ||
653 | _aTừ trái nghĩa | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |