000 | 00446nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11364 _d11364 |
||
082 |
_a495.9223 _bB510TH |
||
100 | _aBùi Thanh Tùng | ||
245 |
_aTừ điển Hàn - Việt _cBùi Thanh Tùng _bDùng cho học sinh |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2011 |
||
300 |
_a587 tr. _c18 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aChữ Hán | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |