000 | 00432nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11361 _d11361 |
||
082 |
_a495.922 _bL250A |
||
100 | _a | ||
245 |
_aSổ tay tiếng Việt cấp 2 _cLê Anh Hiền |
||
260 |
_a[K.đ] _bGiáo dục, Tổng hợp Quảng Ngãi _c1990 |
||
300 |
_a170 tr. _c14 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTrường THCS | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSH |