000 | 00653nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11357 _d11357 |
||
082 |
_a381.103 _bT550đ |
||
100 | _a Nguyễn Ngọc Bích | ||
242 | _a= Dictionary of marketing and advertising: English-French-Vietnamese: About 3000 entries | ||
245 |
_aTừ điển Marketing và Quảng cáo _cNguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương,... _b Anh - Pháp - Việt: Khoảng 3000 mục từ |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c2002 |
||
300 |
_a209 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aMarketing | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aQuảng cáo | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |