000 | 00484nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11339 _d11339 |
||
082 |
_a004.03 _bT550đ. |
||
100 | _a Trần Văn Tư | ||
245 |
_aTừ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính _cTrần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bThống kê _c1994 |
||
300 |
_a534 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aMáy vi tính | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSH |