000 | 00467nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11338 _d11338 |
||
082 |
_a004.03 _bTR120V |
||
100 | _aTrần Văn Tư | ||
245 |
_aTừ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính _cTrần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bThống kê _c1999 |
||
300 |
_a532 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aVi tính | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSH |