000 | 00736nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11330 _d11330 |
||
082 |
_a657.9 _bK250t. |
||
100 | _a VN - Guide | ||
245 |
_aKế toán doanh nghiệp với Excel _cVN - Guide |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2004 |
||
300 |
_a266 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aKhái quát hệ thống quản lý kế toán doanh nghiệp. Đề cập đến các loại kế toán: kế toán lương, tiền mặt-ngân hàng, kế toán công nợ, kế toán doanh thu, kế toán chi phí, kế toán các khoản ứng trước, kế toán hàng hóa, kế toán tài sản cố định, kế toán tổng hợp. | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
653 | _aPhần mềm Excel | ||
942 |
_2ddc _cSH |