000 | 00485nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1133 _d1133 |
||
082 |
_a624.1 _bĐ115Đ |
||
100 | _aĐặng Đình Minh | ||
245 |
_aThi công _bCọc nhồi, tường trong đất, giếng chìm _cĐặng Đình Minh |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2006 |
||
520 | _aĐề cập đến thi công cọc nhồi; thi công tường trong đất. Nghiên cứu về thi công giếng chìm | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aThi công | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |