000 | 00449nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a004.03 _bBR600A |
||
100 | _aBryan pfaffenberrger, PH.D | ||
245 |
_aBách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học nghệ thuật _cPH.D Bryan pfaffenberrger, Bùi Xuân Toại dịch |
||
250 | _aXuất bản lần thứ 5 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c1995. |
||
300 |
_a700 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTin học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11328 _d11328 |