000 | 00556nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11323 _d11323 |
||
082 |
_a495.9223 _bT550đ. |
||
100 | _a Nguyễn Quang Hồng chủ biên | ||
245 |
_aTừ điển chữ Nôm _cNguyễn Quang Hồng chủ biên, Nguyễn Tá Nhí |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2006. |
||
300 |
_a1545 tr. _c24 cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Hán Nôm. | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aChữ Nôm | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |