000 | 00619nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11321 _d11321 |
||
082 |
_a039.9597 _bT550đ. |
||
100 | _a Phạm Văn Đồng | ||
245 |
_aTừ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M _cPhạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,... |
||
260 |
_aH. _bTừ điển bách khoa _c2002 |
||
300 |
_a1035 tr. _c27 cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aBách khoa | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |