000 | 00458nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11317 _d11317 |
||
082 |
_a495.9223 _bNG527NH |
||
100 | _aNguyễn Như Ý | ||
245 |
_aTừ điển Tiếng Việt thông dụng _cNguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a1326 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |