000 00459nam a2200157 4500
999 _c11315
_d11315
082 _a495.9223
_bTR561Đ
100 _aTrương Đình Tín
245 _aĐại từ điển chữ Nôm
_cTrương Đình Tín, Lê Quý Ngưu
_nTập 2
_bTra theo bộ thư, số nét
260 _aHuế
_bThuận Hóa
_c2007
300 _a2756 tr.
_c27 cm.
520 _av.v...
653 _aChữ Nôm
653 _aNgôn ngữ
653 _aTừ điển
942 _2ddc
_cSH