000 | 00621nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11306 _d11306 |
||
082 |
_a495.922 _bNG550h. |
||
100 | _a Hội ngôn ngữ học Việt Nam | ||
245 |
_aNgữ học trẻ 2002 _cHội ngôn ngữ học Việt Nam _bDiễn đàn học tập và nghiên cứu |
||
260 |
_aH. _b[Knxb] _c2003 |
||
300 |
_a673 tr. _c27 cm. |
||
520 | _aĐề câp đến ngữ âm, chữ viết, từ ngữ; Câu và văn bản; Bản ngữ và ngoại ngữ. Trình bày vấn đề ngôn ngữ với văn chương; Ngôn ngữ với văn hóa | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cSH |