000 | 00500nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11305 _d11305 |
||
082 |
_a529.3 _bL302th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLịch thế kỷ XX 1901 - 2000 _cNguyễn Mậu Tùng bổ sung, đính chính |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c1997 |
||
300 |
_a306 tr. _c26 cm. |
||
520 | _aTrình bày cách sử dụng "Lịch thế kỷ XX"; Bảng đối chiếu các niên hiệu. Đề cập đến trang lịch. | ||
653 | _aLịch | ||
653 | _aThế kỷ XX | ||
942 |
_2ddc _cSH |