000 | 00473nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11304 _d11304 |
||
082 |
_a330.122 _bĐ103t. |
||
100 | _a Nguyễn Hữu Quỳnh | ||
245 |
_aĐại từ điển kinh tế thị trường _cNguyễn Hữu Quỳnh _bTài liệu dịch tham khảo |
||
260 |
_aH. _bNghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa _c1998 |
||
300 |
_a2023 tr. _c27 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
942 |
_2ddc _cSH |