000 | 00493nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.209597 _bNG527L |
||
100 | _aNguyễn Lân | ||
245 |
_aTừ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam _cNguyễn Lân |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1997 |
||
300 |
_a353 tr. _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian Việt Nam | ||
653 | _aThành ngữ | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11300 _d11300 |