000 | 01013cam a22002534a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c113 _d113 |
||
001 | 15308664 | ||
005 | 20170517135221.0 | ||
008 | 080529s2007 vm 000 0 vie | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL4371 _b.T455 2007 |
082 |
_a495.922071 _bB510M |
||
100 | _aBùi Minh Toán | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt thực hành _cBùi Minh Toán, Nguyễn Quang Minh _bGiáo trình CĐSP |
260 |
_aH. _b Đại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a236tr. _c24 cm. |
||
520 | _aĐề cập đến luyện kyc năng tạo lập văn bản, dựng đoạn văn chính tả Tiếng Việt. Nghiên cứu đến luyện kỹ năng đặt câu và dúng từ trong văn bản | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aThực hành | ||
653 | _aGiáo trình | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |