000 | 00455nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.9223 _bT550đ. |
||
100 | _a Hoàng Phê chủ biên | ||
245 |
_aTừ điển Tiếng Việt phổ thông _cHoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Đào Thản, Hoàng Văn Hành,... _bT1 A-C |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c1975. |
||
300 |
_a608 tr.; _c25 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Việt - Từ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11296 _d11296 |