000 | 00421nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.9223 _bR460M |
||
100 | _aRơmah Dêl | ||
245 |
_aTừ điển Việt - Giarai _cRơmah Dêl |
||
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1977 |
||
300 |
_a724 tr. _c22 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Gia rai | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11295 _d11295 |