000 00452nam a2200181 4500
082 _a920.003
_bN104H
100 _aNam Hải
242 _aNam Hải
245 _aTừ điển nhân vật thế giới
_cNam Hải
260 _a[K.đ]:
_bTừ điển bách khoa
_c2006
300 _a910 tr.
_c21 cm.
520 _av.v...
653 _aNhân vật
653 _aThế giới
653 _aTiểu sử
653 _aTừ điển
942 _2ddc
_cSH
999 _c11293
_d11293