000 | 00588nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a651.37403 _bT550đ |
||
100 | _a Đỗ Thu Hà | ||
242 | _aEnglish - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat | ||
245 |
_aTừ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt _cĐỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c1997 |
||
300 |
_a399 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn phòng | ||
653 | _aThư ký | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11291 _d11291 |