000 | 00460nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a403 _bL250NH |
||
100 | _aLê Nhân Đàm | ||
245 |
_aTừ điển chữ viết tắt thông dụng _cLê Nhân Đàm |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a499 tr. _c15 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11290 _d11290 |