000 | 00515nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a410.3 _bT550đ. |
||
100 | _aNguyễn Như Ý chủ biên | ||
245 |
_aTừ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học _cNguyễn Như Ý chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc lê |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2001 |
||
300 |
_a499 tr. _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11288 _d11288 |