000 | 00507nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.9223 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thế Long | ||
245 |
_aTừ điển chính tả so sánh _cNguyễn Thế Long _bKhoảng 8000 từ: Dùng trong các trường tiểu học, trung học |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a419 tr. _c15 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aChính tả | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11284 _d11284 |