000 | 00526nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11261 _d11261 |
||
082 |
_a709.2 _bM458tr. |
||
100 | _aNguyễn Tiến Cảnh | ||
245 |
_a100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century _cNguyễn Tiến Cảnh, Thái Bá Vân, Đặng Thị Khuê,... |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c1996 |
||
300 |
_a400 tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aHội họa | ||
653 | _aĐiêu khắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu sử | ||
942 |
_2ddc _cSH |