000 | 00501nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11255 _d11255 |
||
082 |
_a580 _bH107t. |
||
100 | _a Thúy Minh dịch | ||
245 |
_aHành tinh xanh _cThúy Minh dịch |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1999 |
||
300 |
_a721tr. _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu cho các em thiếu nhi hình ảnh những thảo nguyên, đồng cỏ trên khắp các châu lục. | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aThảo nguyên | ||
653 | _aĐồng cỏ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |