000 | 00604nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11243 _d11243 |
||
082 |
_a330.122 _bA105n. |
||
100 | _aTrần Bạch Đằng | ||
242 | _aEconnomic Security and the Vietnamese market economy | ||
245 |
_aAn ninh kinh tế và kinh thị trường Việt Nam _cTrần Bạch Đằng; Đào Việt, Nguyễn Khắc Đức,...; Phạm Viêm Phương dịch |
||
260 |
_aH. _bCông an nhân dân _c2002 |
||
300 |
_a288 tr. _c26 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aAn ninh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |