000 | 00458nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11242 _d11242 |
||
082 |
_a372.7 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đình Thực | ||
245 |
_a500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5 _cPhạm Đình Thực |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2005 |
||
300 |
_a102 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 5 | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |