000 | 00389nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a342.597023 _bH305ph. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aHiến pháp nước CHXHCN Việt Nam _cNước Cộng hòa XHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2014. |
||
300 |
_a72 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHiến pháp Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11239 _d11239 |