000 | 00363nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.5970721 _bL504c. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật cạnh tranh _cNước Cộng hòa XHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia, _c2008. |
||
300 |
_a79 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLuật cạnh tranh Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11238 _d11238 |