000 | 00393nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.5970437 _bL504k. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật kinh doanh bất động sản _cNước Cộng hòa XHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2014. |
||
300 |
_a80 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLuật kinh doanh Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11237 _d11237 |