000 | 00555nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11236 _d11236 |
||
082 |
_a340.56 _bB450l |
||
100 | _a Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam | ||
245 |
_aBộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 _cNước Cộng hòa XHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia - Sự thật _c2014 |
||
300 |
_a376 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aLuật tố tụng dân sự | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |