000 | 00435nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a346.59704 _bL504s |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 _cNước Cộng hòa XHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2015. |
||
300 |
_a228 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLuật sở hữu trí tuệ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11235 _d11235 |