000 | 00404nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.59705 _bL504th. |
||
100 | _a | ||
245 |
_aLuật thuế giá trị gia tăng năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014 _cNước Cộng hòa XHCN Việt Nam |
||
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia, _c2015. |
||
300 |
_a72 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThuế | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11233 _d11233 |