000 | 00494nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11200 _d11200 |
||
082 |
_a372.52045 _bM300th. |
||
100 | _a Nguyễn Quốc Toản chủ biên | ||
245 |
_aMỹ thuật 5 _cNguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,... |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a111tr. _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aMĩ thuật | ||
653 | _aLớp 5 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |