000 | 00533nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11198 _d11198 |
||
082 |
_a315.97 _bS450l |
||
100 | _aTổng cục thống kê | ||
242 | _aVietnam statistical data in the 20th century | ||
245 |
_aSố liệu thống kê Việt nam thế kỷ XX _cTổng cục thống kê _nQuyển 1 |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2004 |
||
300 |
_a1134 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThế kỷ XX | ||
653 | _aSố liệu thống kê | ||
942 |
_2ddc _cSH |