000 | 00333nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a111.85 _bG550X |
||
100 | _aGuxev. V.E | ||
245 |
_aMỹ học Folklor _cV.E Guxev; Hoàng Hiến dịch |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c1999 |
||
300 |
_a591 tr. _c21 cm |
||
520 | _a... | ||
653 | _aMỹ học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11191 _d11191 |